Tại sao cần đến máy in nhãn Brother TD 4000?
Máy in nhãn Brother TD 4000 là sản phẩm hỗ trợ trong công tác quản lý tài sản, thông tin trong các nhà máy, bệnh viện, văn phòng, kho bãi… Sản phẩm cũng hỗ trợ cho việc lưu ý các thông tin cho bệnh nhân, sản phẩm và các tài sản của doanh nghiệp.
Brother TD-4000 mang trong mình những đặc tính nổi bật so với các dòng in nhãn, máy in nhã khác:
- Máy in nhiệt trực tiếp lên label mà không cần bổ sung mực in hay giấy than. Điều này khiên tốc độ làm việc với TD 4000 nhanh hơn và tiện lợi hơn. Ngoài ra, chị phí tiêu hao với TD 4000 cũng thấp hơn so với các sản phẩm tương tự.
- Chất lượng bản in sắc nét, độ phân giải lên đến 300 dpi/1296 dots.
- Có thể kết nối với máy tính, hỗ trợ thiết kế và thao tác với máy dễ dàng hơn.
- Tích hợp phần mềm thiết kế hiện đại đi kèm với máy
- Có đèn báo hiệu tình trạng của máy và giấy in
- Kích thước gọn nhẹ
- Hệ thống dao cắt tự động, chính xác
- Có thể in được nhiều kích thước giấy khác nhau
Bảng thông tin kỹ thuật máy in nhãn Brother TD 4000:
PRINTING | |
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp |
Kích thước in tối đa | 3.9 inch (98.6mm) max. |
Chiều dài nhãn | 1 inch (25.4mm) – 10 feet (3m); 1 inch (25.4mm) – 3 feet (1m) (ESC/P, P-touch Template) |
Tốc độ in | USB: Max. 4.3 inch (110 mm)/sec. (Label Transport Speed), Max. 92 labels / min.(4 inch x 2 inch RD Die Cut Label) |
Độ phân giải | 300 dpi / 1296 dots |
FEATURES |
|
Dao cắt | Durable Auto cutter (User irreplaceable) |
In ngày và thời gian | Theo điều chỉnh từ PC |
Thay đổi mẫu nhãn in | YES |
Bộ nhớ | 99 Templates or 2048KB |
Các kiểu lệnh in | Raster mode, ESC/P mode, P-touch Template mode |
Font chữ | Bitmap fonts: Helsinki, Brussels, Letter Gothic Bold, San Diego, Brougham; Outline fonts: Helsinki, Brussels, Letter Gothic |
Kích thước font chữ | Bitmap fonts: 24 dots, 32 dots, 48 dots; Outline fonts: 33 dots – 400 dots (22 sizes) |
Kiểu font chữ | Outline, Shadow, Outline+Shadow, Italic, Underline, Bold, Vertical |
Chiều rộng font chữ (ESC/P printing only) | x2 (Width), x2 (Height), x1/2 (Width) |
DISPLAY |
|
LED | 1 (3 color – Green, Red, Orange) |
POWER SUPPLY | |
Nguồn điện | Internal S/W Power Supply |
PAPER SPECIFICATIONS |
|
Kiểu in/cắt nhãn | Cắt sau khi in theo số lượng nhãn cài đặt, In liên tục |
Khổ giấy | 0.7 inch – 4.16 inch (19 mm – 105.6 mm) |
Chiều rộng nhãn | 0.6 inch – 4 inch (15 mm – 101.6 mm) |
Khoảng cách giữa các nhãn | 0.12 inch (3 mm) or more |
Độ dầy nhãn | Without adhesive: 0.003 inch – 0.006 inch (0.08 mm – 0.155 mm); With adhesive: 0.003 inch- 0.007 inch (0.08 mm – 0.170 mm) |
Đường kính ngoài tối đa | 4 inch (101.6 mm) |
đường kính lõi | 1 inch (25.4 mm) |
Cảm biến | Transmissive/Gap |
PC CONNECTION |
|
Giao diện | Windows: USB Port (USB Spec. 1.1 or 2.0 protocol), RS-232C |
GENERAL | |
Kích thước máy | 173(W) x 229(D) x 158(H) mm |
Khối lượng | 4.0 pounds (without RDrolls); 1.81kg (without RD rolls) |
OTHER | |
Nhiệt độ làm việc | 50°F to 95°F (10°C to 35°C ) |
Độ ẩm | 20% to 80% (without condensation) |
– Bảo hành: 12 tháng tại trung tâm bảo hành.